Có 3 kết quả:
伏侍 fú shi ㄈㄨˊ • 服事 fú shi ㄈㄨˊ • 服侍 fú shi ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 服侍[fu2 shi5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 服侍[fu2 shi5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to
(2) to care for (patients etc)
(3) to look after
(4) to wait upon
(5) to serve
(6) also written 伏侍, see also 服事[fu2 shi4]
(2) to care for (patients etc)
(3) to look after
(4) to wait upon
(5) to serve
(6) also written 伏侍, see also 服事[fu2 shi4]
Bình luận 0